Có 4 kết quả:

噹噹車 dāng dāng chē ㄉㄤ ㄉㄤ ㄔㄜ当当车 dāng dāng chē ㄉㄤ ㄉㄤ ㄔㄜ鐺鐺車 dāng dāng chē ㄉㄤ ㄉㄤ ㄔㄜ铛铛车 dāng dāng chē ㄉㄤ ㄉㄤ ㄔㄜ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
(2) also written 鐺鐺車|铛铛车[dang1 dang1 che1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
(2) also written 鐺鐺車|铛铛车[dang1 dang1 che1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
(2) also written 噹噹車|当当车[dang1 dang1 che1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
(2) also written 噹噹車|当当车[dang1 dang1 che1]

Bình luận 0